Có 2 kết quả:

物价 wù jià ㄨˋ ㄐㄧㄚˋ物價 wù jià ㄨˋ ㄐㄧㄚˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) (commodity) prices
(2) CL:個|个[ge4]

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) (commodity) prices
(2) CL:個|个[ge4]

Bình luận 0